導航:首頁 > 網路問題 > 你那邊網路不好越南語怎麼說

你那邊網路不好越南語怎麼說

發布時間:2022-09-21 20:33:52

1. 中文翻譯成越南話

這是沒有寫聲調的翻譯,很用心在寫了,希望對你有用吧。:Ha oi,anh yeu em,em bao anh lay anh cua em cho bo me anh xem,anh da cho bo me xem roi,bo me anh rat thich em,con bao em tet am lich sang nha anh an tet,nam moi o ben TQ rat song dong va vui ve,la tet lon nhat cua TQ,em hoi lan truoc la ai ho anh phat tin nhan cho em ,la anh,anh trong sach mot chu mot cau van tim ,lan nay ko giong nhau roi,anh ko biet nhieu tieng Viet the,nen anh thi len mang tim ban ho anh phien dich,anh rat cam on ban cua tren mang ho em,anh bay h dang hoc tieng Viet,em cung hoc nhieu tieng Trung vao nhe ,hjj,em o ben kia phai chu y suc khoe, nay thoi tiet lanh hon roi,khi lan sau ve nha em ho anh chao cac chu cac y,noi coa thoi gian anh thi voi em cung di tham,nho ngay 22 thang 11 cua chung em da noi loi.

2. 越南語高分求翻譯

我只是簡單的翻譯下,水平有限,而且沒有調號:你還記得那次我被搶包,裡面的東西都不見了,包括我的護照。我被命運捉弄,盡管我很想改變但卻不知道怎麼辦。很感謝你給我的感情,也不知道是不是出自你的真心,但是,我還是很感動。請你開開心心的生活,忘了我吧,就當我從沒過你的世界。
N;你有那了嗎?請你和我說說話吧。你是否開心,是否幸福?只有你一個人的生活將會是怎樣的呢?有麻煩嗎?
hagiang:以我的性格,你只是想看看我是否開心和幸福嗎?
G;你不要再說了。
hagiang;哪有隻等一人的人,活得久一點的30多年也死了,明天誰死了也說不定,不要再說了。
G;我祝你幸福,連同我的那份幸福一起,我也會感到高興的。
hagiang;不要再給我什麼了,如不,我自己將會覺得我是個罪人。

N:你跟我說說話
N說說話
N我想知道你的情況而已。
N最近怎麼樣
N工作還好
N工資多少兆
N你開視頻給我看一下下
N快點
N你怎樣了
N天氣冷了,你還好嗎?
N睡得著嗎
N你那邊冷嗎
N你帶厚的衣服沒有?
N你!
N我想你了
N你有明天會怎樣呢?
N你說點什麼吧
hagiang;對於你,我的明天無關緊要,不好也不壞。
N你這樣想的
N我只想知道你的情況而已
N我愛你
G你不要再說什麼了,這只會讓我徒添煩惱。
N但是你的路,我不能同行。
N一切都是你選的
G我不知道你是幼稚還是說謊
N你什麼時候回
N飲食還可以嗎
N算了
N不要相互責備了,那隻會讓你傷心。
N你開下視頻給我看下
N你有錢花嗎
N你和我說話吧
N你不想理我?我不會再強迫你了
N如果你真的希望這樣
N我只想知道你開心嗎?幸福嗎?這樣我也好安心了
N你還在那嗎
N什麼時候你笑?
N還是你只是在那而已
N有什麼開心的嗎
N還是期望離開的
N你他媽的!
G我又哭又笑
N你為什麼而哭
N你又為什麼而笑呢
N你想我開心快樂嗎?啊(第二聲)江(人名)
N你走後我如同行屍走肉
N你盡管走吧
N我也很想把你忘掉
N但是,忘不了
G如果一直跟你在一起,哪天才夠。
G我要想要的卻得不到
hagiang(河江)睡吧,明天會好的
N你吃了嗎
N在做什麼
N你這樣生活快樂嗎
N如果能做到像你說的,那我想它死了會好些。
N你可以拋下我,然後擁他人而睡嗎?
N你到底是如何愛我的?

3. 越南語在線翻譯

廣西北流銅嘉瓷業有限公司

Cong ty trach nhiem huu han do su Dong Gia Bac Luu Quang Tay

廣西北流城北一路0176號
So 0176 , ong Thanh Bac 1, Bac Luu, Quang Tay

4. 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

5. 越南語高手幫忙

你那邊的電腦沒的安裝視頻嗎?我看不見你。 Máy vi tính của em có webcam không? Sao anh không nhìn thấy em.
我在上班。 Anh đang làm việc.
我已經畢業了,現在在工作。 Anh đã tốt nghiệp và đã có việc làm.
我會寫信給你。 Anh sẽ viết thư cho em.
你什麼時候下班? Khi nào em tan ca ?
你下班後打電話給我。Sau khi em tan ca thì gọi điện thoại cho anh.
我們倆的事你爸媽知道嗎? Bố mẹ em có biết chuyện của hai chúng ta không?
他們會同意嗎? Họ có đồng ý không?
你今天不上班嗎? Hôm nay em không đi làm à ?
晚上你下班去網吧,我在那等你。 Tối em tan ca thì đến quán Internet. Anh ở đó đợi em.
我的護照已經辦好了,我還要去辦筌證。 Hộ chiếu của anh đã làm xong. Anh còn phải đi làm Visa.
等我有錢了我過來看你。 Sau này có tiền anh sẽ đến thăm em.
我這幾天很倒霉。 Mấy hôm nay anh rất xui xẻo./Mấy hôm nay anh không gặp may.
我不知道什麼時候可以來。 Anh không biết khi nào mới đến được.
我今天可以去你那裡嗎? Hôm nay anh có thể đến chỗ em không?
我下午沒有時間去了網。 Chiều anh không có thời gian đi lên mạng.
我生我的氣了嗎? Em có giận anh không?
我要唾覺了。晚安 Anh đi ngủ rồi.Chúc em ngủ ngon.
我可能要到星期四才回來。 Có lẽ thứ tư anh mới về được.
在越南買電腦貴嗎?Mua máy vi tính ở Việt Nam có đắt không?

6. 越南語高手請進~~~~急。

這個太難了我不知道怎能么寫. Cái này khó quá và tôi không biết viết như thế nào.
還有嗎? Còn có không?
你可以吃過晚飯再回去嗎? Bạn có thể ăn cơm đã mới về không?
這個簡單 Cái này đơn giản.
你累了嗎? Bạn ấy có mệt không?
他現在要回家. Bạn ấy phải về nhà bây giờ./Bây giờ bạn ấy phải về nhà.
我先教你讀這個 Tôi dạy bạn đọc cái này đã.
你知道我說什麼嗎? Bạn có biết tôi nói cái gì không?
你等等我 Bạn đợi tôi một chúc nhé.
你可以和我說越南語 Bạn có thể nói với tôi bằng tiếng Việt Nam.
明天早上我來這里接你 Sáng mai tôi đến đây đón bạn.
我來知道怎麼讀. Tôi không biết đọc như thế nào.我不知道怎麼讀。
你還要嗎? Bạn còn muốn nữa không?
我要去睡午覺了. Tôi phải đi ngủ trưa rồi.
這個不好,我幫你另外找一個.(指學習資料) Tài liệu này không được tốt lắm. Tôi tìm cho bạn cái khác đi.

閱讀全文

與你那邊網路不好越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
網路共享中心沒有網卡 瀏覽:523
電腦無法檢測到網路代理 瀏覽:1374
筆記本電腦一天會用多少流量 瀏覽:584
蘋果電腦整機轉移新機 瀏覽:1378
突然無法連接工作網路 瀏覽:1067
聯通網路怎麼設置才好 瀏覽:1227
小區網路電腦怎麼連接路由器 瀏覽:1042
p1108列印機網路共享 瀏覽:1213
怎麼調節台式電腦護眼 瀏覽:706
深圳天虹蘋果電腦 瀏覽:942
網路總是異常斷開 瀏覽:614
中級配置台式電腦 瀏覽:1001
中國網路安全的戰士 瀏覽:634
同志網站在哪裡 瀏覽:1416
版觀看完整完結免費手機在線 瀏覽:1461
怎樣切換默認數據網路設置 瀏覽:1111
肯德基無線網無法訪問網路 瀏覽:1287
光纖貓怎麼連接不上網路 瀏覽:1486
神武3手游網路連接 瀏覽:967
局網列印機網路共享 瀏覽:1002